nhỏ nhen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhỏ nhen+ adj
- mean
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỏ nhen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhỏ nhen":
nhanh nhẹn nhỏ nhen nhon nhen nhón nhén - Những từ có chứa "nhỏ nhen" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
kindling peanut kindle narrow narrow-mindedness narrow-minded jack sprat enkindled pettiness littleness more...
Lượt xem: 564